150+ biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh xịn sò nhất

Sau khi bài biệt danh cho người yêu ra mắt, nhiều bạn email và muốn Eliz viết thêm về biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh. 

Thứ nhất bởi tên tiếng Anh nghe rất xịn sò.

Tiếp đến tiếng Anh là ngôn ngữ toàn cầu.

Nhưng mặt khác nó lại là ngôn ngữ rất riêng. Cái tên Eliz của mình cũng vậy, phải không nào 🙂

Hãy cùng Eliz tham khảo 150+ biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh dưới đây và kiếm cho mình một cái thật xịn nhé.

Đặt biệt danh cho người yêu có ý nghĩa gì?

Khi yêu nhau, chúng ta thường có xu hướng gọi người yêu bằng những cái tên đặc biệt mà chỉ hai người dùng nó để gọi nhau.

Cái tên ấy thường thể hiện một nét tính cách hoặc ngoại hình của đối phương. Biệt danh cho người yêu được họ coi là rất đặc biệt vì họ tự nghĩ ra và dùng nó để gọi người yêu một các âu yếm. Tham khảo Cách nói chuyện vừa ngọt ngào vừa đàn ông với người yêu.

Thông thường khi để biệt danh cho người yêu thì người ta hay thêm chữ “my” nghĩa là của tôi để khẳng định chủ quyền của mình. Hãy cùng Eliz tham khảo một vài cái tên hay nhé.

biet danh cho ny bang tieng anh

Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh cho cả nam và nữ

Biệt danh cho người yêu bằng tiếng anh này có thể dùng được cho cả nam và nữ.

– My Agatha: Điều tốt đẹp của tôi. – My Aneurin: Người tôi yêu thương.
– My Agnes: Cô người yêu/anh người yêu tinh khiết của tôi. – My Belle: Người đẹp lòng tôi.
– My Amanda: Cực dễ thương của tôi. – My Beloved: Yêu dấu của tôi.
– My Abigail: Niềm vui của tôi. – My Battina: Nguồn sáng chói của tôi.
– My Amazing one: Con người thú vị. – My Candy: Cục kẹo ngọt của tôi.
– My Amore Mio: Người yêu tôi trong tiếng Italia. – My Coral: Viên đá quý giá của tôi.
– My Anastasia: Người tái sinh trong tiếng Nga. – My Cuddle bug: Người yêu nghiện ôm
– My Darling: Em/Anh yêu. – My Dear Heart: Trái tim đáng quý.
– My Dearie: Người yêu dấu của tôi. – My Deorling: Cục vàng của tôi.
– My Dora: Món quà quý giá. – My Eratus: Người tôi yêu.

Biệt danh bằng tiếng Anh cho người yêu hay

– My Everything: Tất cả của tôi. – My Hot Chocolate: Người yêu ấm áp.
– My Favorite: Niềm yêu thích của tôi. – My Hot Stuff: Người yêu quyến rũ.
– My Gale: Cuộc sống của tôi. – My Hugs Mcgee: Người có cái ôm ấm áp.
– My Geraldine: Người vĩ đại của tôi. – My Iris: Tỏa sáng như cầu vồng.
– My Grainne: Tình yêu của tôi. – My Ivy: Người thiên chúa tặng tôi.
– My Guinevere: Sự tinh khiết của tôi. – My Jemima: Hiền lành như chim bồ câu.
– My Honey: Em/Anh yêu, điều ngọt ngào của tôi. – My Karen: Tâm hồn của tôi.
– My Honey Badger: Người yêu dễ thương. – My Kiddo: Đứa trẻ đáng yêu.
– My Honey bee: Người yêu chăm chỉ. – My Laver Ma: Dịu dàng như mùa xuân.
– My Honey buns: Người yêu ngọt ngào. – My Leticia: Niềm vui của tôi.
– My Lovebug: Người yêu dễ thương. – My Lover: Người yêu tôi.
– My Lovie: Người yêu tôi. – My Luv: Người yêu tôi.
– My Mandy: Người hòa đồng. – My Mercy: Người rộng lượng.
– My Mi amor: Tình yêu. – My Mirabelle: Điều kỳ diệu của tôi.
– My Miranda: Con người đáng ngưỡng mộ. – My boo: Tình yêu của em

Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh cho nữ

Dưới đây là biệt danh cho người yêu bằng tiếng anh nếu bạn là nữ giới.

– My Baby Boy: Chàng trai bé bỏng của tôi. – My Boo: Cách gọi người yêu thân mật.
– My Bookworm: Người yêu ăn diện. – My Captain: Anh chàng chỉ huy.
– My Casanova: Người con trai quyến rũ. – My Cookie: Miếng bánh ngọt ngào.
– My Cowboy: Chàng trai dũng cảm. – My Cute Pants: Chiếc quần đáng yêu.
– My Chief: Người đầu bếp tài ba. – My Daredevil: Chàng trai thích phiêu lưu.
– My Duck: Chú vịt của tôi. – My Dumpling: Chiếc bánh bao.
– My Ecstasy: Người yêu ngọt ngào. – My Emperor: Quốc vương.
– My Firecracker: Điều bất ngờ. – My Flame: Nóng bỏng như lửa.
– My Foxy: Anh bạn trai láu cá. – My G-man: Anh chàng quyến rũ.
– My Gud Looking: Anh chàng đẹp trai. – My Gorgeous: Sự hoa mỹ.
– My Giggles: Anh chàng hay cười.

Tham khảo: Ngôn ngữ của phụ nữ và cách dịch sang tiếng Việt

Biệt danh tiếng Anh xịn để gọi đàn ông

manh me len chang trai

– My Handsome: Điển trai. – My Heart Throb: Người làm con tim rộn ràng.
– My Hercules: Anh chàng khỏe khoắn. – My Hero: Anh hùng của tôi.
– My Hubby: Chồng. – My Ibex: Chàng trai thích mạo hiểm.
– My Ice man: Trong nóng ngoài lạnh. – My Iron man: Người dũng cảm, có trái tim sắt đá.
– My Jammy: Chàng trai dễ tính. – My Jaybird: Chàng trai hát hay.
– My Jelly Bean: Ngọt ngào như kẹo dẻo. – My Jock: Chàng trai thể thao.
– My Knight In Shining Armor: Chàng hiệp sĩ mặc áo giáp. – My Lovey: Cục cưng của tôi.
– My Marshmallow: Ngọt ngào mềm dẻo. – My Misiu: Chú gấu chất lừ của tôi.
– My Monkey: Khỉ con của tôi. – My Mooi: Người yêu đẹp trai.
– My All: Tất cả của tôi. – My Sunshine: Ánh mặt trời của tôi.
– My Nemo: Điều đáng quý tôi không để mất. – My Night Light: Ánh đèn soi sáng.
– My Other Half: Một nửa của tôi. – My Prince: Hoàng tử của tôi.
– My Quackers: Đồ dễ thương một cách khó hiểu. – My Randy: Anh chàng kích thích và giỏi giường chiếu.
– My Rocky: Chàng trai vững trãi. – My Rum: Đê mê như say rượu.

Đọc tiếp: Chán người yêu khô khan, khiến nàng ngọt ngào với 4 cách

Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh cho nam

Dưới đây là biệt danh cho người yêu bằng tiếng anh nếu bạn là đàn ông.

– My Agnes: Cô gái tinh khiết. – My Amore Mio: Cô gái tôi yêu.
– My Angel face: Cô bạn gái thiên thần. – My Angel: Thiên thần của tôi.
– My Babe: Bé yêu của tôi. – My Bear: Gấu con của tôi.
– My Beautiful: Người yêu xinh đẹp của tôi. – My Binky: Cô bạn gái siêu dễ thương.
– My Bug Bug: Cô bạn gái đáng yêu. – My Bun: Cô bạn gái ngọt ngào như bánh sữa.
– My Button: Cô bạn gái nhỏ bé xinh xắn. – My Candy: Ngọt ngào như kẹo.
– My Cuddle Bunch: Cô gái có tính cách âu yếm. – My Cuddles: Cô gái hay ôm ấp.
– My Cuddles bear: Con gấu bông ôm ấp. – My Cuppycakes: Cô gái ngọt ngào như chiếc bánh.
– My Cutie Patootie: Người yêu dễ thương. – My Cutie Pie: Chiếc bánh nướng dễ thương.
– My Charming: Cô gái duyên dáng. – My Cherub: Tiểu thiên thần của tôi.
– My Chicken: Chăm chỉ duyên dáng như chú gà mái. – My Chiquito: Cô gái có vẻ đẹp lạ kỳ.
– My Dearie: Bạn gái yêu dấu.

Biệt danh khiến con gái sướng âm ỉ

– My Doll: Xinh đẹp như búp bê. – My Everything: Tất cả của tôi.
– My Fluffernutter: Cô gái ngọt ngào, đáng yêu. – My Fruit Loops: Cô gái thú vị và ngọt ngào.
– My Funny Hunny: Người yêu hài hước. – My Gumdrop: Cô gái có tính cách ngọt ngào.
– My Lamb: Cô người yêu ngọt ngào. – My Laverna: Tinh khiết như mùa xuân.
– My Madge: Quý giá như viên ngọc. – My Maia: Ngôi sao sáng.
– My Apple: Ngọt ngào như trái táo. – My Nadia: Niềm hy vọng của anh.
– My Olga: Cô gái có tâm hồn thánh thiện. – My Pamela: Cô gái ngọt ngào như mật ong.
– My Patricia: Cô gái đức hạnh. – My Primrose: Đến với tôi như mùa xuân.
– My Quintessa: Tinh hoa của tôi. – My Regina: Nữ hoàng của tôi.
– My Rita: Tỏa sáng như viên ngọc. – My Ruby: Viên ngọc Ruby.
– My Sharon: Bình yên bên cô ấy. – My Sugar: Ngọt như đường.
– My Tanya: Hoàng hậu của tôi. – My Twinkie: Ngọt và sảng khoái.
– My Thora: Mạnh mẽ như sấm. – My Zelda: Niềm hạnh phúc của tôi.
– My Zelene: Tỏa sáng như ánh mặt trời.

 Tổng kết

Trên đây là biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh. Theo đó gọi người yêu bằng biệt danh sẽ khiến tình cảm giữa 2 người tăng cao hơn.

Mỗi biệt danh mang một ý nghĩa khác nhau, vì vậy hãy lựa chọn một biệt danh phù hợp nhất với người yêu mình để khiến mối quan hệ ngày càng trở nên gắn bó hơn nhé. 

Nếu bạn sử dụng Facebook thường xuyên, hãy bấm nút like page Chính Em để nhận được nhiều thông tin hữu ích hơn từ trang. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng thường xuyên xuất bản các bài viết cũ, mới trên Facebook. Thế nên hãy theo dõi page thường xuyên nhé.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các ô đánh dấu * là bắt buộc.

Địa chỉ duy nhất

Bán sách và khóa học của CHINHEM

Chất lượng quốc tế

Tự tin khẳng định sản phẩm chất lượng cấp quốc tế

Uy tín gây dựng >10 năm

Ra đời từ 2013 và không ngừng phát triển

Thông tin bảo mật

Thông tin thành viên được bảo mật tuyệt đối